Smart TV Full HD 43 inch T6000 2020
Loại sản phẩm: LED
Dòng: 5
Hiển Thị
- Kích thước màn hình: 43"
- Độ phân giải: 1,920 x 1,080
- Ultra Black: N/A
- Screen Curvature: N/A
Video
- Engine Hình ảnh: Hyper Real
- Chỉ số Chuyển động: 50
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh): 1000
- HDR (High Dynamic Range): HDR
- HDR 10+: N/A
- HLG (Hybrid Log Gamma): N/A
- Contrast: Mega Contrast
- Viewing Angle: N/A
- Color: PurColor
- Dual LED: N/A
- Micro Dimming: Micro Dimming Pro
- Local Dimming: N/A
- Nâng cấp độ sâu tự động: N/A
- Nâng cấp Tương phản: Yes
- Auto Motion Plus: N/A
- Chế độ xem phim: Có
- Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên: Có
Âm thanh
- Dolby Digital Plus: Yes
- Dolby 5.1 Decoder: N/A
- Object Tracking Sound: N/A
- Q-Symphony: N/A
- Dialog Enhancement: N/A
- Audio Pre-selection Descriptor: N/A
- Hole Array Speaker: N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS): 20W
- Loại loa: 2CH
- Loa trầm: N/A
- Kết nối đa phòng: Yes
- Blutooth Audio: N/A
Smart Service
- Samsung SMART TV: Smart
- Operating System: Tizen™
- Bixby: N/A
- Tương tác Giọng nói: N/A
- Far-Field Voice Interaction: N/A
- Multi Voice Assistant: N/A
- Works with Google Assistant: Yes (SG only)
- Works With Alexa: N/A
- TV Plus: N/A
- Trình duyệt Web: Có
- SmartThings App Support: Yes
- SmartThings: N/A
- Samsung Health: N/A
- Universal Guide: N/A
- Gallery: Yes
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - Mirroring: N/A
- Mobile to TV - Mirroring, DLNA: Yes
- NFC on TV: N/A
- Tap View: N/A
- Digital Butler: N/A
- Multi-View: N/A
- Sound Wall: N/A
- Personal Screen: N/A
- Remote Access: Yes
- Camera Support: N/A
- 360 Video Player: N/A
- 360 Camera Support: N/A
- Bluetooth Low Energy: N/A
- Kết nối thẳng WiFi: Yes
- TV Sound to Mobile: N/A
- Chia sẻ âm thanh: N/A
Differentiation
- Tune Station: N/A
- Auto Hotspot Connect: N/A
- S-Share: N/A
- Auto Data Backup: N/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi): N/A
- Analog Clean View: Có
- Triple Protection: Yes
- Image Booster: N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phương: N/A
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật số: DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài Analog: Yes
- 2 Tuner: N/A
- CI (Common Interface): N/A
- Data Broadcasting: HbbTV 1.5(SG)
- TV Key Support: Yes
Kết Nối
- HDMI: 2
- USB: 1
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr): 1
- Cổng Composite In (AV): 1 (Common Use for Component Y)
- Ethernet (LAN): 1
- Cổng Audio Out (Mini Jack): N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical): 1
- RF In (Terrestrial / Cable input): 1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C ): N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI): N/A
- HDMI A / Return Ch. Support: Yes
- eARC: N/A
- HDMI Quick Switch: Yes
- Wireless LAN Tích hợp: Yes (WiFi4)
- Bluetooth: N/A
- Anynet+ (HDMI-CEC): Có
Thiết kế
- Thiết kế: Mold
- Loại Bezel: VNB
- Loại Mỏng: Slim
- Front Color: BLACK(HAIR LINE)
- Speaker Jersey Color: N/A
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco): N/A
- Dạng chân đế: MINI ARC
- Stand Color: BLACK
Tính năng Phụ
- Adaptive Picture: N/A
- Active Voice Amplifier: N/A
- Adaptive Sound: N/A
- AI Streaming: N/A
- AI Upscale: N/A
- Auto Rotation: N/A
- Décor Mode: N/A
- Motion Detection (Frame): N/A
- Ambient Mode: N/A
- Brightness/Color Detection: Brightness Detection
- Portrait Mode: N/A
- Accessibillity - Voice Guide: UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +French, Italian, German, Spanish)
- Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen: UK English, (Singpore: +French, Spanish)
- Accessibility - Others: Enlarge / High Contrast / Slow Button Repeat
- Bộ lọc nhiễu cao cấp: Yes
- Digital Clean View: Có
- Dò kênh tự động: Có
- Tự động tắt nguồn: Có
- Chú thích (phụ đề): Có
- Connect Share™ (HDD): Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0): Yes
- EPG: Có
- PVR mở rộng: N/A
- Chế độ chơi Game: Yes (Basic)
- Freesync: N/A
- G-SYNC: N/A
- Ngôn ngữ OSD: Local Languages
- Hình-trong-Hình: N/A
- BT HID tích hợp: N/A
- Hỗ trợ USB HID: Có
- Teletext (TTX): Yes
- Time Shift: N/A
- V-Chip: N/A
- IPv6 Support: Yes
- Hỗ trợ MBR: N/A
Tính năng Eco
- Cảm biến Eco: Có
- Mức độ tiết kiệm: 5
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện: AC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 120 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ): N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode): N/A W
- Power Consumption (Typical): N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnh: N/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu): N/A kWh
Kích thước
- Package Size (WxHxD): 1145.0 x 659.0 x 136.0 mm
- Set Size with Stand (WxHxD): 979.9 x 596.6 x 170.3 mm
- Set Size without Stand (WxHxD): 979.9 x 571.9 x 77.3 mm
- Stand (Basic) (WxD): 887.5 x 170.3 mm
- Stand (Minimum) (WxD): N/A
Trọng lượng
- Thùng máy: 11.0 kg
- Có chân đế: 8.2 kg
- Không có chân đế: 8.0 kg
Phụ kiện
- Model bộ điều khiển từ xa: TM1240A
- Batteries (for Remote Control): Có
- Samsung Smart Control (Included): Có
- No Gap Wall-mount: N/A
- Optional Stand Support: N/A
- Optional Stand Support (Y20 Studio): N/A
- 15m/10m One Invisible Connection Support: N/A
- Mini Wall Mount Support: Có
- Vesa Wall Mount Support: Có
- Hướng dẫn Người dùng: Có
- Hướng dẫn Điện tử: Có
- Cáp ANT: N/A
- Cáp nguồn: Có
- HDMI Cable: N/A
- Cáp Slim Gender: N/A